Có 2 kết quả:
管乐器 guǎn yuè qì ㄍㄨㄢˇ ㄩㄝˋ ㄑㄧˋ • 管樂器 guǎn yuè qì ㄍㄨㄢˇ ㄩㄝˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind instrument
(2) woodwind
(2) woodwind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind instrument
(2) woodwind
(2) woodwind
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0